Có 2 kết quả:

新鮮 tân tiên新鲜 tân tiên

1/2

tân tiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mới mẻ tươi tắn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

tân tiên

giản thể

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Bình luận 0